CÁCH ỨNG DỤNG NLP TRONG QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

04/07/2024 662

Trong thời đại bùng nổ công nghệ thông tin, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với vô số thách thức để duy trì vị thế cạnh tranh. Một trong những giải pháp tiềm năng cho các vấn đề quản trị doanh nghiệp chính là Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). 

NLP có khả năng hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người, mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp trong mọi quy mô và ngành nghề. Bài viết này sẽ giới thiệu cách thức ứng dụng NLP vào quản trị doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. 

Kỹ thuật NLP

Cách ứng dụng NLP trong quản trị doanh nghiệp

NLP là gì?

NLP là viết tắt của cụm từ Neuro-Linguistic Programming (Lập trình ngôn ngữ tư duy), một phương pháp giao tiếp được phát triển vào những năm 1970 bởi Richard Bandler và John Grinder. 

NLP tập trung nghiên cứu mối liên hệ giữa hệ thần kinh (Neuro), ngôn ngữ (Linguistic) và lập trình (Programming), hay nói cách khác là tìm hiểu cách thức con người nhận thức, xử lý thông tin và hình thành hành vi thông qua ngôn ngữ.

NLP cho rằng, con người sử dụng bản đồ ngôn ngữ để khám phá và trải nghiệm thế giới xung quanh. Bản đồ ngôn ngữ này được hình thành từ những niềm tin, giá trị, kỷ niệm và kinh nghiệm cá nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành động.

Mục tiêu của NLP là giúp con người hiểu rõ bản thân và người khác, từ đó tăng cường hiệu quả giao tiếp, nâng cao khả năng lãnh đạo và đạt được thành công trong cuộc sống. 

NLP cung cấp một khung tư duy và bộ công cụ để thay đổi những mô hình suy nghĩ, niềm tin và hành vi hạn chế, từ đó mở ra những tiềm năng mới và đạt được những mục tiêu cao hơn.

NLP được xây dựng dựa trên ba nền tảng cốt lõi, bao gồm:

Thành phần của NLP

Các thành phần của NLP

Chủ quan

Theo quan điểm của Richard Bandler và John Grinder, con người tiếp nhận và trải nghiệm thế giới một cách chủ quan. Điều này có nghĩa là não bộ mỗi cá nhân sẽ tạo ra một “bản đồ thế giới”, được hình thành từ những tương tác với môi trường bên ngoài thông qua ngôn ngữ và giác quan. 

NLP tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc của những trải nghiệm cá nhân này, bao gồm việc phân tích các mô hình tư duy, cảm xúc và hành vi để hiểu rõ hơn cách con người xây dựng và cảm nhận thế giới xung quanh. 

Nhờ vậy, NLP cung cấp cho con người những công cụ và kỹ thuật để thấu hiểu và điều chỉnh bản thân cũng như những người xung quanh, từ đó tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống.

Ý thức 

Ý thức được chia thành hai phần chính: ý thức và vô thức. Ý thức là phần nhận thức mà chúng ta có thể nhận biết và điều khiển trực tiếp, bao gồm các suy nghĩ, cảm xúc và hành vi mà chúng ta có thể tự ý thức và kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày. 

Mặt khác, vô thức là những trải nghiệm mà con người không nhận thức được một cách rõ ràng, bao gồm ký ức và niềm tin tiềm ẩn. Mặc dù khó nhận diện, vô thức lại đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và cảm xúc của con người.

NLP đề cao tầm quan trọng của việc thấu hiểu cả ý thức và vô thức. Nhờ nắm bắt được hai khía cạnh này, NLP cung cấp cho con người những phương pháp và kỹ thuật để thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống.

Học tập 

NLP vận hành dựa trên nguyên tắc mô hình hóa, cho phép con người học hỏi và áp dụng những kỹ năng, hành vi hoặc chiến lược từ những người thành công hoặc chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau. Thông qua việc quan sát và phân tích cách thức họ hành động, chúng ta có thể hiểu và áp dụng những mô hình thành công này vào công việc và cuộc sống cá nhân.

Tuy nhiên, học tập theo phương pháp NLP không chỉ đơn thuần là sao chép. Nó đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về cơ chế hoạt động bên trong của các mô hình thành công đó. Nhờ vậy, con người có thể linh hoạt điều chỉnh và áp dụng chúng một cách hiệu quả vào từng tình huống cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 NGUYÊN TẮC QUẢN LÝ NHÂN SỰ MÀ MỌI HR NÊN BIẾT 

Vai trò của NLP 

Lập trình ngôn ngữ tư duy (NLP) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của cá nhân và doanh nghiệp. NLP mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như sau:

 

Vai trò NLP

Vai trò của NLP trong doanh nghiệp

1. Đối với cá nhân

Phát triển bản thân

NLP giúp cá nhân hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chính mình, từ đó cải thiện khả năng tự nhận thức và thúc đẩy sự phát triển toàn diện. Nhờ NLP, mỗi cá nhân có thể:

  • Xác định điểm mạnh, điểm yếu, giá trị cốt lõi và niềm tin của bản thân
  • Nhận diện những rào cản nội tâm đang kìm hãm sự phát triển
  • Phát triển các thói quen tư duy và hành vi tích cực
  • Nâng cao khả năng tự tin và lòng tự trọng

Nâng cao kỹ năng giao tiếp

NLP giúp rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng cách thấu hiểu và sử dụng ngôn ngữ cũng như hành vi tương đồng với người khác. Nhờ vậy, mỗi cá nhân có thể:

  • Dễ dàng kết nối và xây dựng mối quan hệ với mọi người xung quanh
  • Giao tiếp một cách rõ ràng, súc tích và thuyết phục
  • Giải quyết mâu thuẫn và xung đột một cách hiệu quả
  • Tăng cường khả năng lắng nghe và thấu cảm

Quản lý cảm xúc

NLP cung cấp các kỹ thuật giúp kiểm soát cảm xúc tiêu cực và khơi dậy cảm xúc tích cực. Nhờ vậy, mỗi cá nhân có thể:

  • Giảm thiểu căng thẳng, lo âu và bực bội
  • Duy trì sự bình tĩnh và tập trung trong mọi tình huống
  • Tăng cường khả năng phục hồi sau những thất bại
  • Nâng cao tinh thần lạc quan và yêu đời

Thiết lập và chinh phục mục tiêu

NLP giúp xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể, đồng thời tập trung chinh phục mục tiêu với một niềm tin chiến thắng. Nhờ vậy, mỗi cá nhân có thể:

  • Lập kế hoạch hành động chi tiết và hiệu quả
  • Vượt qua những trở ngại và thách thức trong quá trình thực hiện mục tiêu
  • Tăng cường động lực và quyết tâm để đạt được thành công
  • Nâng cao khả năng tự tin và bản lĩnh

2. Đối với doanh nghiệp

Nâng cao hiệu quả lãnh đạo

NLP giúp lãnh đạo hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của nhân viên, từ đó áp dụng các chiến lược quản trị phù hợp và hiệu quả. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể:

  • Tăng cường gắn kết và tinh thần làm việc nhóm
  • Nâng cao hiệu suất hoạt động của nhân viên
  • Giảm thiểu tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
  • Xây dựng môi trường làm việc tích cực và hiệu quả

Cải thiện giao tiếp nội bộ

NLP giúp cải thiện giao tiếp trong doanh nghiệp, xây dựng niềm tin giữa các cá nhân dựa trên nền tảng thấu hiểu. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể:

  • Giảm thiểu mâu thuẫn và xung đột nội bộ
  • Nâng cao tinh thần hợp tác và phối hợp
  • Tăng cường sự gắn kết giữa các phòng ban
  • Tạo dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực

Phát triển đội ngũ nhân sự

NLP hỗ trợ việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, nâng cao hiệu suất làm việc và thúc đẩy sự sáng tạo. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể:

  • Nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường
  • Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng
  • Tăng cường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
  • Tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững

Nâng cao hiệu quả bán hàng

Sử dụng các kỹ thuật NLP trong bán hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó cung cấp các dịch vụ phù hợp nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể:

  • Tăng doanh số bán hàng
  • Mở rộng thị trường

Thích ứng linh hoạt

NLP giúp doanh nghiệp và nhân viên thích nghi với các thay đổi trong môi trường kinh doanh, từ đó tăng cường khả năng thích ứng linh hoạt và cũng như khả năng cạnh tranh trên thị trường. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể:

  • Nắm bắt kịp thời các xu hướng thị trường mới
  • Đáp ứng nhanh chóng những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng
  • Giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận

>>> Xem thêm: QUẢN TRỊ NHÂN SỰ HIỆU QUẢ VỚI QUY TRÌNH 5 BƯỚC

Các kỹ thuật NLP phổ biến

Kỹ thuật NLP phổ biến

Các kỹ thuật NLP phổ biến

1. Mô hình hóa (Modeling)

Mô hình hóa là một trong những kỹ thuật NLP mạnh mẽ nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp. Kỹ thuật này cho phép học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm, kỹ năng và chiến lược thành công từ những nhà lãnh đạo, chuyên gia và người có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực quản trị.

Các bước thực hiện:

Chọn hình mẫu thành công

Xác định và lựa chọn những hình mẫu mà doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn học hỏi. Đó có thể là các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành, các chuyên gia nổi tiếng hoặc những nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng.

Quan sát và nghiên cứu

Quan sát và phân tích cách mà các hình mẫu này hoạt động. Tìm hiểu sâu về ngôn ngữ, hành vi, cảm xúc, tư duy và chiến lược mà họ sử dụng để đạt được thành công. Việc này có thể bao gồm tham gia các buổi hội thảo, đọc sách, xem video hoặc phỏng vấn trực tiếp.

Mô phỏng và thử nghiệm

Áp dụng những gì đã học được vào thực tế công việc của mình. Bắt chước các hành vi, ngôn ngữ, tư duy và chiến lược của những hình mẫu thành công. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm và áp dụng những phương pháp mới mẻ này trong công việc hàng ngày.

Đánh giá và điều chỉnh

Đánh giá kết quả đạt được từ việc áp dụng mô hình hóa. Điều chỉnh và cải tiến chiến lược dựa trên phản hồi và kết quả thực tế. Tiếp tục thử nghiệm và điều chỉnh cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

2. Phản chiếu (Mirroring)

Phản chiếu là dựa trên quy tắc 7 - 38 - 55, trong đó 55% thông điệp được truyền tải qua ngôn ngữ cơ thể, 38% qua giọng nói và chỉ 7% qua lời nói. Kỹ thuật này giúp tạo ra kết nối tức thì và xây dựng mối quan hệ bền chặt trong môi trường doanh nghiệp bằng cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể để phản chiếu đối phương.

Các bước thực hiện:

Quan sát ngôn ngữ cơ thể của đối phương

Khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng, hãy chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của họ. Các dấu hiệu như cử chỉ tay, tư thế ngồi, biểu cảm khuôn mặt và cách họ di chuyển đều rất quan trọng.

Sao chép ngôn ngữ cơ thể một cách tự nhiên

Khi đã quan sát kỹ, bắt đầu sao chép ngôn ngữ cơ thể của đối phương một cách tự nhiên và tinh tế. Điều này bao gồm việc bắt chước các cử chỉ như gật đầu, lắc đầu, nhún vai hay cười.

Điều chỉnh giọng nói và tốc độ nói

Ngoài ngôn ngữ cơ thể, hãy điều chỉnh giọng nói và tốc độ nói của mình để phù hợp với đối phương. Ví dụ, nếu đối phương nói chậm và rõ ràng, hãy điều chỉnh tốc độ nói của bạn để phù hợp.

Theo dõi phản ứng và điều chỉnh

Quan sát phản ứng của đối phương và điều chỉnh phản chiếu của bạn để đảm bảo rằng họ cảm thấy thoải mái và kết nối. Tránh việc sao chép quá mức hoặc không tự nhiên, vì điều này có thể gây ra phản tác dụng.

3. Neo cảm xúc (Anchoring)

Neo cảm xúc hữu hiệu trong việc quản lý cảm xúc cá nhân và tạo ra các trạng thái tâm lý tích cực khi cần thiết. Kỹ thuật này liên quan đến việc liên kết một cảm xúc cụ thể mà cá nhân đang cảm nhận hoặc muốn cảm nhận (chẳng hạn như hạnh phúc, bình yên, tự tin) với một cử chỉ hay hành động cụ thể. Nhờ đó, người dùng có thể kích hoạt trạng thái cảm xúc mong muốn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Các bước thực hiện:

Xác định cảm xúc và hành động

Đầu tiên, xác định cảm xúc mà bạn muốn kích hoạt (ví dụ như tự tin, hạnh phúc, bình yên) và chọn một hành động hoặc cử chỉ cụ thể để liên kết với cảm xúc đó (ví dụ như ưỡn ngực, nắm chặt tay hoặc hít thở sâu).

Trải nghiệm cảm xúc 

Khi bạn đang ở trong trạng thái cảm xúc mà bạn muốn neo lại (ví dụ, khi bạn cảm thấy rất tự tin), thực hiện hành động hoặc cử chỉ đã chọn một cách rõ ràng. Lặp lại điều này nhiều lần để củng cố liên kết giữa cảm xúc và hành động.

Kiểm tra và điều chỉnh

Sau khi đã thực hiện nhiều lần, hãy kiểm tra bằng cách thực hiện hành động hoặc cử chỉ khi bạn không ở trong trạng thái cảm xúc mong muốn để xem liệu cảm xúc đó có được kích hoạt hay không. Nếu cần, tiếp tục điều chỉnh và lặp lại quá trình cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

4. Xây dựng mối quan hệ (Rapport)

Xây dựng mối quan hệ là một kỹ thuật quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và kết nối với người khác. Kỹ thuật này tập trung vào việc tìm kiếm những điểm chung và điều chỉnh phong cách giao tiếp sao cho phù hợp với đối phương. Việc tạo ra sự tương đồng trong tư thế, cử chỉ, giọng điệu và ngôn ngữ giúp xây dựng và củng cố niềm tin, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và hợp tác trong môi trường doanh nghiệp.

Các bước thực hiện:

Tìm kiếm điểm chung

Bắt đầu bằng cách tìm kiếm những điểm chung với đối phương. Điều này có thể là sở thích, kinh nghiệm làm việc hoặc các giá trị chung. Việc tìm thấy điểm chung sẽ giúp tạo nền tảng cho mối quan hệ.

Sử dụng tư thế và cử chỉ tương tự

Quan sát tư thế và cử chỉ của đối phương và cố gắng sử dụng những cử chỉ tương tự một cách tự nhiên. Ví dụ, nếu đối phương ngồi thẳng lưng và sử dụng cử chỉ tay khi nói chuyện, bạn cũng có thể làm điều tương tự để tạo sự tương đồng.

Điều chỉnh giọng điệu và tốc độ nói

Lắng nghe giọng điệu và tốc độ nói của đối phương và điều chỉnh giọng nói của bạn sao cho phù hợp. Nếu đối phương nói chậm và rõ ràng, hãy điều chỉnh tốc độ nói của bạn để tạo sự thoải mái cho họ.

Sử dụng ngôn ngữ tương đồng

Sử dụng những từ ngữ và cụm từ giống như đối phương. Điều này giúp tạo ra sự đồng điệu trong giao tiếp và làm cho đối phương cảm thấy thoải mái hơn.

5. Phân ly (Dissociation)

Phân ly được sử dụng để tách biệt bản thân khỏi những suy nghĩ, cảm xúc và ký ức cá nhân tiêu cực. Kỹ thuật này giúp cá nhân thoát khỏi trạng thái cảm xúc tiêu cực, từ đó lấy lại sự bình tĩnh và tỉnh táo để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.

Các bước thực hiện:

Xác định cảm xúc tiêu cực

Trước tiên, cá nhân cần xác định những cảm xúc mà mình không muốn có, chẳng hạn như sợ hãi, tức giận, buồn bã hay khó chịu.

Tách biệt bản thân khỏi cảm xúc

Hãy tưởng tượng bản thân hoàn toàn bước ra khỏi những cảm xúc tiêu cực này. Hình dung mình đang đứng ngoài những cảm xúc đó, như một người quan sát.

Quan sát từ góc nhìn người ngoài

Nhìn nhận bản thân khi đang trải qua những cảm xúc tiêu cực từ góc nhìn của người ngoài cuộc. Điều này giúp cá nhân tránh xa những cảm xúc tiêu cực và lấy lại sự bình tĩnh.

Tự hỏi và phân tích

Từ góc nhìn của người quan sát, tự hỏi bản thân tại sao lại có cảm xúc này và có thể làm gì để khơi dậy những cảm xúc tích cực hơn. Suy nghĩ về các giải pháp để chuyển đổi cảm xúc tiêu cực thành tích cực.

6. Tái cấu trúc (Reframing)

Tái cấu trúc giúp thay đổi niềm tin, cảm xúc và hành vi của con người bằng cách biến những trải nghiệm và suy nghĩ tiêu cực thành những trải nghiệm và suy nghĩ tích cực. Kỹ thuật này giúp cá nhân nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác, từ đó tạo ra những kết quả khả quan hơn trong công việc và cuộc sống.

Các bước thực hiện:

Nhận diện suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực

Đầu tiên, cá nhân cần nhận diện những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực mà mình đang trải qua trong công việc.

Tìm kiếm góc độ khác

Thử nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác. Hãy tự hỏi bản thân: “Có cách nào để nhìn nhận vấn đề này theo hướng tích cực hơn không?” hoặc “Điều gì tích cực có thể xuất phát từ tình huống này?”

Chuyển đổi cảm xúc

Hãy thử nghiệm những suy nghĩ và phản ứng tích cực khác nhau ngay trong những tình huống tiêu cực. Ví dụ, biến cảm giác căng thẳng trước khi thuyết trình thành cảm giác phấn khích và hào hứng.

Luyện tập và củng cố

Liên tục luyện tập kỹ thuật tái cấu trúc để biến nó thành phản ứng tự nhiên. Khi gặp phải tình huống tiêu cực, hãy ngay lập tức tìm cách tái cấu trúc suy nghĩ của mình.

7. Thần chú khẳng định (Incantations)

Thần chú khẳng định giúp con người duy trì tư duy tích cực và tạo động lực cho bản thân. Kỹ thuật này bao gồm việc lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ khẳng định để não bộ thấm nhuần suy nghĩ tích cực, từ đó giúp cá nhân tin rằng họ có thể đạt được thành công trong bất kỳ tình huống nào.

Các bước thực hiện:

Chọn câu thần chú khẳng định

Chọn một từ hoặc cụm từ khẳng định mà bạn muốn lặp lại. Ví dụ: “Tôi có thể làm được,” “Tôi tự tin và mạnh mẽ,” “Tôi sẽ thành công.”

Lặp lại câu thần chú

Lặp lại câu thần chú khẳng định này nhiều lần trong ngày, đặc biệt là vào những thời điểm bạn cảm thấy cần động lực hoặc sự tự tin. Hãy nói câu thần chú với sự nhiệt huyết và tin tưởng.

Tập trung vào cảm xúc tích cực

Khi lặp lại câu thần chú khẳng định, hãy tưởng tượng và cảm nhận cảm xúc tích cực mà bạn muốn đạt được. Điều này giúp củng cố niềm tin và tư duy tích cực trong bạn.

Kiên trì thực hiện

Hãy kiên trì lặp lại câu thần chú khẳng định mỗi ngày cho đến khi nó trở thành một phần của tư duy và thói quen hàng ngày của bạn.

8. Đặt câu hỏi (Meta model)

Meta Model là một kỹ thuật giúp đặt câu hỏi về niềm tin và cách con người nhìn nhận thực tế. Kỹ thuật này dựa trên giả định rằng hầu hết mọi người đều sử dụng các biến dạng nhận thức, hay “bộ lọc suy nghĩ,” khiến chúng ta nhìn nhận bản thân, người khác và các sự kiện theo chiều hướng tiêu cực hơn thực tế. Meta Model giúp chúng ta thách thức những nhận định chủ quan và hướng tới đánh giá khách quan dựa trên thực tế.

Các bước thực hiện:

Nhận diện biến dạng nhận thức

Trước tiên, hãy nhận diện những biến dạng nhận thức mà bạn hoặc người khác có thể đang sử dụng. Ví dụ, những suy nghĩ tiêu cực hoặc những nhận định không có cơ sở.

Đặt câu hỏi làm rõ

Sử dụng các câu hỏi Meta Model để làm rõ và thách thức những biến dạng nhận thức này. Một số câu hỏi mẫu bao gồm:

“Bạn có chắc chắn rằng điều đó luôn đúng không?”

“Điều gì khiến bạn nghĩ như vậy?”

“Có bằng chứng nào khác để hỗ trợ hoặc phủ nhận suy nghĩ này không?”

Đối chiếu với bằng chứng thực tế

Đối chiếu những suy nghĩ và niềm tin với bằng chứng thực tế. Hãy xem xét các dữ liệu và thông tin cụ thể để xác định tính chính xác của những suy nghĩ này.

Đánh giá và điều chỉnh

Dựa trên các câu trả lời và bằng chứng thực tế, đánh giá lại và điều chỉnh suy nghĩ, niềm tin và quyết định của mình cho phù hợp.

9. Kỹ thuật Swish

Kỹ thuật Swish là một phương pháp giúp lập trình lại tâm trí để thay đổi suy nghĩ và hành vi, từ đó đạt được kết quả mong muốn thay vì kết quả không mong muốn. Con người thường liên kết cảm xúc với một trải nghiệm cụ thể và nếu cảm xúc này được liên kết với một trải nghiệm không mong muốn, kỹ thuật Swish sẽ được sử dụng để phá vỡ liên kết đó. Kỹ thuật này không chỉ giúp loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực mà còn tăng cường những suy nghĩ tích cực.

Các bước thực hiện:

Xác định trải nghiệm không mong muốn và trải nghiệm mong muốn thay thế

Xác định rõ ràng trải nghiệm không mong muốn mà bạn muốn thay đổi và những trải nghiệm tích cực mà bạn muốn thay thế.

Tạo ra kết quả lý tưởng

Tưởng tượng rõ ràng về kết quả lý tưởng mà bạn muốn đạt được.

Hãy tưởng tượng về những trải nghiệm tích cực

Hình dung những trải nghiệm tích cực liên quan đến kết quả lý tưởng mà bạn mong muốn.

Hình dung về cách thế chỗ những trải nghiệm tiêu cực bằng những trải nghiệm tích cực

Tưởng tượng quá trình thay thế những suy nghĩ và trải nghiệm tiêu cực bằng những suy nghĩ và trải nghiệm tích cực. Hình dung rõ ràng cách những trải nghiệm tích cực sẽ thay thế hoàn toàn những trải nghiệm tiêu cực

Lặp lại hình dung trên khoảng 5 - 8 lần

Liên tục lặp lại quá trình hình dung này từ 5 đến 8 lần để củng cố liên kết tích cực trong tâm trí.

10. Kết quả tốt (Well - formed outcomes) 

Kỹ thuật Kết quả tốt tập trung vào việc xác định rõ ràng và chính xác các mục tiêu hoặc kết quả mà cá nhân mong muốn đạt được. Kỹ thuật này chú trọng vào kết quả cuối cùng hơn là quá trình đạt được nó, giúp tái khẳng định rằng kết quả mong đợi chắc chắn sẽ đến. Nhờ đó, kỹ thuật này mang lại cảm giác tự tin và yên tâm cho cá nhân, đồng thời thúc đẩy sự nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. 

Các bước thực hiện:

Xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể

Xác định rõ ràng mục tiêu hoặc kết quả mà bạn mong muốn đạt được. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn (SMART).

Tập trung vào kết quả hơn là quá trình

Hãy tập trung vào kết quả cuối cùng thay vì quá trình đạt được nó. Điều này giúp tái khẳng định rằng kết quả mong đợi sẽ đến và tạo ra cảm giác tự tin và yên tâm.

Hình dung kết quả tốt đẹp

Tưởng tượng rõ ràng và chi tiết về kết quả tốt đẹp mà bạn muốn đạt được. Hình dung càng cụ thể càng tốt, bao gồm các cảm xúc tích cực mà bạn sẽ trải qua khi đạt được mục tiêu.

Đặt câu hỏi về khả năng đạt được mục tiêu

Đặt ra những câu hỏi như “Mục tiêu này có thực tế không?”, “Tôi cần làm gì để đạt được mục tiêu này?”, “Tôi sẽ cảm thấy thế nào khi đạt được mục tiêu này?” để đảm bảo rằng mục tiêu là khả thi và có ý nghĩa.

Lập kế hoạch hành động

Dựa trên mục tiêu đã xác định, lập kế hoạch hành động cụ thể để đạt được kết quả mong muốn. Kế hoạch cần bao gồm các bước cụ thể, thời gian hoàn thành và các nguồn lực cần thiết.

Ứng dụng NLP trong quản trị doanh nghiệp

Ứng dụng NLP

Ứng dụng NPL trong quản trị doanh nghiệp

1. Nâng cao năng lực quản lý

NLP là một công cụ mạnh mẽ giúp chủ doanh nghiệp nâng cao khả năng lãnh đạo và quản lý. Để quản lý doanh nghiệp hiệu quả, lãnh đạo trước hết cần quản lý tốt chính bản thân mình. 

Lãnh đạo cần giữ được cái “đầu lạnh” để luôn tỉnh táo trong việc phân tích và đưa ra những quyết định chính xác nhất cho doanh nghiệp. Kỹ thuật Phân ly (Dissociation) giúp lãnh đạo tách biệt bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực, nhìn nhận vấn đề từ góc độ khách quan hơn. Kỹ thuật Tái cấu trúc (Reframing) giúp biến những trải nghiệm và suy nghĩ tiêu cực thành những suy nghĩ tích cực, từ đó tạo ra những kết quả khả quan hơn.

Kỹ thuật Mô hình hoá (Modeling) cho phép chủ doanh nghiệp học hỏi và áp dụng những phương pháp thành công của các nhà lãnh đạo ưu tú khác. Bằng cách này, họ có thể cải thiện khả năng quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp theo những mô hình đã được chứng minh hiệu quả.

>>> Tìm hiểu thêm: VAI TRÒ CỦA NHÂN SỰ TRONG VIỆC QUẢN LÝ LƯƠNG THƯỞNG

2. Đào tạo và phát triển nhân viên

Đào tạo nhân viên

Sử dụng kỹ thuật NLP sẽ giúp chủ doanh nghiệp đào tạo cho nhân viên những kỹ năng mềm quan trọng, từ đó tạo điều kiện để họ phát triển toàn diện.

Lãnh đạo có thể hướng dẫn nhân viên thực hành kỹ thuật Neo cảm xúc để học cách kiểm soát cảm xúc, từ đó giảm thiểu căng thẳng và giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.

Ví dụ, lãnh đạo có thể yêu cầu nhân viên chọn một cảm xúc tích cực (hạnh phúc, tự tin, quyết tâm) và liên kết cảm xúc này với một cử chỉ cụ thể như vỗ tay, đứng thẳng lưng, hoặc nắm chặt tay. Mỗi khi cảm thấy tiêu cực, nhân viên sẽ sử dụng cử chỉ này để khơi dậy những cảm xúc tích cực, từ đó kiểm soát căng thẳng và thiết lập trạng thái bình tĩnh.

Doanh nghiệp có thể đào tạo nhân viên theo kỹ thuật Mô hình hoá. Lãnh đạo có thể trở thành hình mẫu lý tưởng để nhân viên mô phỏng theo. Bằng cách chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm dẫn đến thành công, nhân viên có thể quan sát, học hỏi và áp dụng trong công việc cũng như cuộc sống của họ.

Giúp nhân viên thiết lập và chinh phục mục tiêu

Kỹ thuật Well-formed Outcomes (Kết quả tốt) là một trong những phương pháp hiệu quả để nhân viên xác định và đạt được mục tiêu cá nhân. Đầu tiên, lãnh đạo nên hướng dẫn nhân viên xác định mục tiêu cụ thể và rõ ràng như cải thiện kỹ năng làm việc, nâng cao hiệu suất làm việc hoặc phát triển sự nghiệp.

Sau khi mục tiêu được xác định, lãnh đạo có thể hướng dẫn nhân viên lập kế hoạch hành động cụ thể. Việc này giúp nhân viên tập trung tâm trí và nỗ lực vào các hoạt động cụ thể để đạt được mục tiêu đã đề ra. Lãnh đạo có thể sử dụng kỹ thuật Meta model để đặt những câu hỏi sâu để khám phá các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các giải pháp hiệu quả.

Ví dụ, khi nhân viên gặp khó khăn trong giao tiếp và thuyết trình, lãnh đạo có thể sử dụng các câu hỏi như:

“Bạn cảm thấy khó khăn trong giao tiếp và thuyết trình vì điều gì?”

“Có những yếu tố nào cụ thể khiến bạn gặp khó khăn trong thuyết trình?”

“Bạn tin rằng việc giải quyết các yếu tố này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình không?”

Bằng cách khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình phản biện và tìm ra các giải pháp, lãnh đạo có thể giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong việc đạt được các mục tiêu cá nhân và chuyên môn.

Truyền cảm hứng cho nhân viên

Để truyền cảm hứng và khích lệ nhân viên vượt qua các thách thức và trở ngại trong quá trình đạt mục tiêu, lãnh đạo có thể áp dụng các kỹ thuật NLP hiệu quả như Reframing và Incantations. Reframing là một kỹ thuật giúp thay đổi cách nhìn của nhân viên đối với những tình huống khó khăn.

Thay vì cho rằng mình là một cá nhân yếu kém, nhân viên có thể được khuyến khích nhìn nhận những định kiến này như một cơ hội để phát triển và chứng minh năng lực của mình. Lãnh đạo có thể hướng dẫn nhân viên cách sử dụng Reframing để tăng cường niềm tin vào bản thân và đẩy mạnh nỗ lực trong công việc.

Ngoài ra, kỹ thuật Incantations cũng rất hữu ích để tăng cường sức mạnh nội tại và động lực của nhân viên. Lãnh đạo có thể khuyến khích nhân viên lặp đi lặp lại các câu khẳng định tích cực như “Tôi có thể thành công” để tạo ra sự khích lệ và niềm tin trong quá trình đạt được mục tiêu. Việc này giúp kích thích tư duy tích cực và củng cố thái độ quyết tâm của nhân viên đối với những mục tiêu mà họ đề ra.

3. Tăng cường gắn kết trong doanh nghiệp

Để tăng cường gắn kết trong doanh nghiệp, lãnh đạo có thể áp dụng các kỹ thuật NLP như Rapport và Mirroring để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và khuyến khích sự hợp tác tích cực giữa các thành viên trong tổ chức.

Kỹ thuật Rapport trong NLP là một công cụ quan trọng giúp lãnh đạo điều chỉnh phong cách giao tiếp phù hợp với từng đối tượng nhân viên khác nhau. Bằng cách tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc với nhân viên, lãnh đạo có thể củng cố niềm tin và sự thấu hiểu, từ đó tăng cường sự gắn kết và cam kết của nhân viên đối với tổ chức. 

Ngoài ra, lãnh đạo cũng nên khuyến khích nhân viên sử dụng kỹ thuật Mirroring để tăng cường kết nối và sự hòa hợp với đồng nghiệp. Mirroring là việc sao chép phản ứng, ngôn ngữ cơ thể và cảm xúc của người khác nhằm tạo ra sự hài hòa và tương tác tích cực. Bằng cách này, nhân viên có thể giảm thiểu mâu thuẫn và xung đột, thúc đẩy sự hợp tác và đóng góp vào việc xây dựng một môi trường làm việc đoàn kết và thân thiện.

>>> Đọc ngay: 3 BƯỚC ĐỂ TẠO SỰ LIÊN KẾT GIỮA CHIẾN LƯỢC LƯƠNG THƯỞNG VÀ VĂN HÓA DOANH NGHIỆP

Kết luận

Lập trình ngôn ngữ tư duy (NLP) là một công cụ mạnh mẽ có thể được ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực của quản trị doanh nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và nhân viên. Việc ứng dụng NLP một cách khoa học và bài bản sẽ góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, hiệu quả, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NLP chỉ là một công cụ hỗ trợ, đòi hỏi người sử dụng phải có kiến thức và kỹ năng nhất định để áp dụng thành công. Doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa học tập khuyến khích nhân viên trau dồi kiến thức, kỹ năng về NLP để nâng cao hiệu quả ứng dụng. Song song đó, việc ứng dụng NLP cần được thực hiện một cách có đạo đức, tôn trọng sự riêng tư và quyền tự do cá nhân của mỗi người