Quản Trị Là Gì? Phân Biệt Quản Trị Và Quản Lý?
Quản trị hẳn không còn là khái niệm quá xa lạ đối với nhiều doanh nghiệp. Quản trị doanh nghiệp là một chức năng rất quan trọng với sự phát triển lâu dài của các doanh nghiệp. Bất kỳ một công ty, tổ chức, doanh nghiệp hay một quốc gia đều cần đến quản trị. Có thể nói, quản trị là một trong nhiều yếu tố tạo nên sự thành công của một tổ chức. Vậy quản trị là gì và quản trị với quản lý khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng HrOnline nhé!
Quản trị là gì?
Có nhiều định nghĩa khác nhau về quản trị, nhưng bạn nên hiểu đơn giản quản trị là tiến trình thực hiện các hoạt động nhằm đảm bảo sự hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của nhiều người trong tổ chức:
- Quản trị là thành lập các mục tiêu, chính sách quan trọng của các tổ chức.
- Quản trị là phối hợp hiệu quả các hoạt động của mọi người trong một tổ chức, nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra bằng việc phối hợp các nguồn lực với nhau.
- Quản trị là cấp cao nhất, điều hành cả một tập thể doanh nghiệp.
Quản trị thường là người xử lý các khía cạnh kinh doanh, ví dụ như tài chính, giấy phép kinh doanh của tổ chức. Một nhà quản trị giỏi phải kết hợp cả hai yếu tố lãnh đạo và tầm nhìn.
Bản chất của quản trị là gì?
Bản chất chính của quản trị chính là tạo ra giá trị thặng dư. Và chức năng chính của quản trị chính là đưa ra các quyết định, giúp tìm ra phương thức phù hợp để công việc đạt hiệu quả cao nhất, giảm chi phí xuống tối thiểu nhất.
Quản trị cần 3 yếu tố điều kiện cơ bản sau:
- Chủ thể quản trị: chính là các nhân tố tạo ra các tác động quản trị, là đối tượng quản trị trực tiếp.
- Đối tượng bị quản trị: là đối tượng chịu tác động trực tiếp của chủ thể quản trị, có thể là một tổ chức, một tập thể hoặc thiết bị, máy móc.
- Nguồn lực: giúp chủ thể quản trị khai thác trong quá trình quản trị.
Các chức năng của quản trị
Chức năng hoạch định
Chức năng này giúp nhà quản trị phối hợp hoạt động với nhân viên, giúp tổ chức hoạt động một cách hiệu quả. Hoạch định bao gồm các hoạt động:
- Xác định rõ mục tiêu, phương hướng
- Dự thảo chương trình hành động
- Tạo ra các lịch trình hành động
- Đề ra các biện pháp kiểm soát, cải tiến, phát triển tổ chức
Chức năng tổ chức
Chức năng này yêu cầu cần có sự phân bổ và sắp xếp nguồn nhân lực sao cho hợp lý. Đồng thời, nhà quản trị còn phải sắp xếp máy móc, kinh phí cho tổ chức, doanh nghiệp. Chức năng tổ chức bao gồm:
- Lập ra sơ đồ tổ chức mô tả nhiệm vụ của các bộ phận
- Xây dựng tiêu chuẩn cho từng công việc
Chức năng lãnh đạo
Đây chính là tác động của nhà quản trị với cấp dưới của mình bằng các phương pháp quản lý riêng. Chức năng lãnh đạo bao gồm:
- Giao việc cho nhân viên, chỉ huy công việc
- Động viên các nhân viên
- Thiết lập quan hệ giữa nhân viên với người quản trị, quan hệ giữa nhà quản trị với các tổ chức khác
Chức năng kiểm soát
Quản trị phải đảm bảo tổ chức đang vận hành đúng theo phương hướng, mục tiêu đề ra. Khi có sự cố hay sai sót gì xảy ra, quản trị cần phải đưa ra được điều chỉnh phù hợp. Quản trị giúp tạo ra một hệ thống, quy trình phối hợp ăn ý để tối đa hóa năng suất, cải thiện chất lượng lao động.
Phân biệt quản trị và quản lý
Quản trị và quản lý đều nói về công việc của người lãnh đạo khi vận hành một tổ chức nào đó. Quản trị và quản lý nghe qua thì có vẻ giống nhau, như thực tế hai chức năng trên đều có sự khác biệt và đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của một tổ chức, doanh nghiệp.
Quản trị là toàn bộ quá trình đưa các quyết định về chính sách, quy tắc, mục tiêu, là các hoạt động của lãnh đạo cấp cao. Quản lý là tiếp nhận, thực hành điều phối để hướng tới mục tiêu của quản trị.
Sự khác nhau giữa quản trị và quản lý được thể hiện ở những điểm:
Phương diện so sánh |
Nhà quản trị |
Nhà quản lý |
Trách nhiệm |
Cần có tầm nhìn, có khả năng động viên, thúc đẩy và truyền cảm hứng cho nhân viên của mình. |
Cần có khả năng tổ chức, phẩm chất kiên định, linh hoạt và làm việc hiệu quả. |
Mục tiêu |
Quản trị cần đặt ra chiến lược. |
Quản lý chú trọng đến chiến thuật và phương án. |
Phạm vi |
Xem xét thứ gì được cho phép và thứ gì không. |
Làm mọi việc được cho phép một cách tối ưu nhất. |
Đối tượng |
Con người |
Công việc |
Bản chất |
Quản trị là đưa ra quyết định, thành lập mục tiêu, chính sách cho tổ chức. |
Quản lý là thực hành các chính sách đã được quyết định bởi nhà quản trị. |
Quá trình |
Quản trị quyết định trả lời cho câu hỏi Cái gì? Bao giờ? |
Quản lý quyết định Ai? Như thế nào? |
Cấp bậc |
Quản trị là cấp cao nhất |
Quản lý là cấp trung |
Chức năng |
Chức năng tư duy, các kế hoạch và chính sách đều được quyết định dựa theo tư duy của nhà quản trị. Và chức năng quan trọng nhất của quản trị chính là lập kế hoạch. |
Chức năng thi hành, người quản lý hoàn thành công việc của mình dưới sự giám sát nhất định của quản trị. Chức năng quan trọng nhất của quản lý chính là thúc đẩy và kiểm soát nhân viên. |
Tổ chức |
Quản trị thường thấy ở các cơ quan chính phủ, tôn giáo, quân sự, giáo dục, doanh nghiệp. |
Quản lý thường thấy ở các doanh nghiệp nhiều hơn. |
Mức độ ảnh hưởng |
Quản trị đưa ra quyết định bị ảnh hưởng bởi cộng đồng, chính phủ, phong tục… |
Các quyết định của quản lý đưa ra bị ảnh hưởng bởi quyết định, quan điểm của chính nhà quản lý. |
Nói tóm lại, quản trị là đưa ra các quyết định quan trọng của toàn bộ doanh nghiệp, trong khi đó quản lý đưa ra các quyết định ở mức giới hạn công việc do người quản trị thiết lập. Đối với sự phát triển của mọi tổ chức, cộng đồng hay cả một quốc gia thì quản trị đều mang vai trò quan trọng.
Quản trị với doanh nghiệp có ý nghĩa như thế nào?
Đối với doanh nghiệp, quản trị là một chức năng vô cùng quan trọng. Quản trị doanh nghiệp tốt sẽ là nền tảng cho sự phát triển lâu dài của các doanh nghiệp lớn. Ngược lại, quản trị không tốt sẽ mang lại những hiệu quả xấu, thậm chí có thể gây phá sản.
Quản trị doanh nghiệp là một hệ thống các chính sách, luật lệ nhằm định hướng, vận hành và kiểm soát công ty. Đồng thời,quản trị doanh nghiệp cũng bao gồm mối quan hệ nhiều bên, không chỉ là nội bộ công ty (cổ đông, hội đồng quản trị, ban giám đốc điều hành, …) mà còn những bên có lợi ích liên quan bên ngoài công ty (các cơ quan nhà nước, đối tác kinh doanh, xã hội…)
Chính vì vậy, quản trị doanh nghiệp là mô hình cân bằng và kiềm chế quyền lực giữa các bên liên quan của công ty, nhằm tập trung vào sự phát triển dài hạn của công ty.
Cùng với sự phát triển nhanh chóng của khối doanh nghiệp về cả số lượng lẫn quy mô, đặc biệt là sự hình thành các công ty lớn ở Việt Nam hiện nay, quản trị doanh nghiệp là công cụ hữu ích giúp phân tách vấn đề sở hữu và quản lý, đang ngày càng thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp và các nhà xây dựng pháp luật về doanh nghiệp.
15 ĐẶC ĐIỂM CỦA VĂN HÓA TỔ CHỨC LÀNH MẠNH
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một môi trường làm việc tích cực, qua đó tăng cường sự gắn kết của nhân viên, nâng cao năng suất lao động và sức khỏe tổng thể của doanh nghiệp.
7 MÔ HÌNH GẮN KẾT NHÂN VIÊN HIỆU QUẢ NHẤT HIỆN NAY
Việc xây dựng một mô hình gắn kết nhân viên hiệu quả không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tạo ra một môi trường nơi nhân viên cảm thấy có động lực cống hiến và cam kết với thành công của công ty. Chọn đúng mô hình gắn kết nhân viên chính là chìa khóa để xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người cùng nhau đạt được mục tiêu chung và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
QUẢN TRỊ LÀ GÌ? QUẢN LÝ LÀ GÌ? SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUẢN TRỊ VÀ QUẢN LÝ
Hiểu rõ sự khác biệt giữa quản trị và quản lý không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và thành công lâu dài. Vậy, quản trị là gì? Quản lý là gì? Và tại sao việc phân biệt hai khái niệm này lại quan trọng đối với doanh nghiệp? Chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn trong bài viết dưới đây.
CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC: TƯƠNG LAI CỦA QUẢN LÝ NHÂN SỰ HIỆN ĐẠI
Sự bùng nổ của các công nghệ số và tự động hóa đã thay đổi cách chúng ta làm việc, quản lý và tương tác với lực lượng lao động. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi chuyển đổi số trong quản lý nhân sự đã trở thành một chủ đề “nóng” và liên tục được quan tâm trong lĩnh vực nhân sự.
CÁCH ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT NHÂN VIÊN CUỐI NĂM
Đánh giá hiệu suất nhân viên cuối năm là một quy trình quan trọng trong mọi doanh nghiệp, giúp nhà quản lý có cái nhìn toàn diện về kết quả công việc của nhân viên trong suốt năm qua. Đây không chỉ là cơ hội để ghi nhận những nỗ lực, thành tựu của nhân viên mà còn là dịp để phân tích các điểm cần cải thiện, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp cho từng cá nhân và cả đội ngũ.
NHỮNG ÁP LỰC VÔ HÌNH MÀ GEN Z ĐANG GẶP PHẢI
Thế hệ Gen Z, gồm những người sinh từ năm 1997 đến 2012, đang phải đối mặt với những thách thức đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại. Khác với các thế hệ trước, Gen Z lớn lên trong thời đại bùng nổ công nghệ, với sự tiếp xúc gần như liên tục với mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
8 LỢI ÍCH CỦA VIỆC TỰ ĐỘNG HÓA TÍNH LƯƠNG NHÂN VIÊN
Theo một khảo sát gần đây, các chủ doanh nghiệp nhỏ cho rằng xử lý bảng lương là một trong những hoạt động HR tốn thời gian nhất. Nhiều người cho biết họ mất trung bình khoảng năm giờ mỗi kỳ trả lương để tính toán thuế, nộp thông tin và phân bổ quỹ. Thậm chí, có những người phải dành khoảng 21 ngày mỗi năm cho những công việc này.
CÁC HÌNH THỨC CHẤM CÔNG PHỔ BIẾN - ĐÂU LÀ GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ CHO DOANH NGHIỆP?
Chấm công, một công cụ quan trọng trong quản lý nhân sự, đóng vai trò thiết yếu trong việc theo dõi và ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, các doanh nghiệp hiện nay có nhiều lựa chọn về hình thức chấm công, từ phương pháp truyền thống đến các giải pháp hiện đại và tự động hóa.